Characters remaining: 500/500
Translation

se mécompter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se mécompter" là một động từ phản thân, có nghĩa là "sai lầm" hoặc "thất vọng". Đâymột từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi bạn cảm thấy rằng mình đã đánh giá sai một tình huống nào đó hoặc không đạt được điều mình mong đợi.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Se mécompter" có thể được hiểu là "đánh giá sai" hoặc "kỳ vọng quá cao về điều đó". Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh rằng bạn đã lầm tưởng hoặc không đạt được kết quả như mong muốn.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "mécompter" có thể được chia theo các thì khác nhau:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần nghĩa có thể kể đến là "se tromper" (sai lầm) "se décevoir" (thất vọng).
    • "Se tromper" thường được sử dụng để chỉ những sai lầm trong quyết định hoặc đánh giá, trong khi "se mécompter" nhấn mạnh đến việc đánh giá sai về kết quả hoặc kỳ vọng.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh văn học hoặc khi viết luận, bạn có thể sử dụng "se mécompter" để diễn đạt sự thất vọng sâu sắc hơn.
  6. Idiom cụm động từ liên quan:

    • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "se mécompter", bạn có thể gặp các cụm động từ như "se faire une idée fausse" (có một ý tưởng sai lầm) trong ngữ cảnh tương tự.
Tóm lại:

"Se mécompter" là một từ thú vị để diễn tả cảm giác thất vọng hoặc sai lầm trong việc đánh giá một tình huống nào đó.

tự động từ
  1. (từ , nghĩa ) sai lầm; thất vọng

Comments and discussion on the word "se mécompter"